VN520


              

難聞

Phiên âm : nán wén.

Hán Việt : nan văn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Khó ngửi. ◎Như: ốc tiền đích thủy câu bị lạp sắc đổ tắc trụ liễu, bất cận xú vị nan văn, dã nghiêm trọng ảnh hưởng hoàn cảnh vệ sinh 屋前的水溝被垃圾堵塞住了, 不僅臭味難聞, 也嚴重影響環境衛生.


Xem tất cả...