VN520


              

難捨難分

Phiên âm : nán shě nán fēn.

Hán Việt : nan xả nan phân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

情深意濃, 捨不得分開。如:「小倆口兒濃情蜜意, 已經到了難捨難分的地步。」也作「難解難分」。


Xem tất cả...