Phiên âm : nán shě nán fēn.
Hán Việt : nan xả nan phân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
情深意濃, 捨不得分開。如:「小倆口兒濃情蜜意, 已經到了難捨難分的地步。」也作「難解難分」。