VN520


              

難分難解

Phiên âm : nán fēn nán jiě.

Hán Việt : nan phân nan giải.

Thuần Việt : khó hoà giải; khó giải quyết .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. khó hoà giải; khó giải quyết (cạnh tranh, xung đột). 雙方相持不下(多指競爭或爭吵), 難以開交.


Xem tất cả...