Phiên âm : nán fēn nán jiě.
Hán Việt : nan phân nan giải.
Thuần Việt : khó hoà giải; khó giải quyết .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. khó hoà giải; khó giải quyết (cạnh tranh, xung đột). 雙方相持不下(多指競爭或爭吵), 難以開交.