VN520


              

離開

Phiên âm : lí kāi.

Hán Việt : li khai.

Thuần Việt : rời khỏi.

Đồng nghĩa : 脫離, .

Trái nghĩa : 進入, .

離得開.

♦Rời khỏi, lìa xa (người, vật, nơi chốn). ◇Ba Kim 巴金: Li khai giá nhiệt náo đích nhân quần, tiện giác đắc không khí hàn lãnh liễu 離開這熱鬧的人群, 便覺得空氣寒冷了 (Diệt vong 滅亡, Đệ nhất chương).
♦Thoát khỏi.
♦Chỉ vĩnh biệt.
♦Cách khoảng. ◎Như: li khai quá niên 離開過年.


Xem tất cả...