Phiên âm : lí kāi.
Hán Việt : li khai.
Thuần Việt : rời khỏi.
Đồng nghĩa : 脫離, .
Trái nghĩa : 進入, .
離得開.
♦Rời khỏi, lìa xa (người, vật, nơi chốn). ◇Ba Kim 巴金: Li khai giá nhiệt náo đích nhân quần, tiện giác đắc không khí hàn lãnh liễu 離開這熱鬧的人群, 便覺得空氣寒冷了 (Diệt vong 滅亡, Đệ nhất chương).
♦Thoát khỏi.
♦Chỉ vĩnh biệt.
♦Cách khoảng. ◎Như: li khai quá niên 離開過年.