VN520


              

雞雜

Phiên âm : jī zá.

Hán Việt : kê tạp .

Thuần Việt : lòng gà .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lòng gà (tim, gan, mề, lòng...). (雞雜兒)雞的肫、肝、心等做食物時叫雞雜.


Xem tất cả...