Phiên âm : jī zá.
Hán Việt : kê tạp .
Thuần Việt : lòng gà .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lòng gà (tim, gan, mề, lòng...). (雞雜兒)雞的肫、肝、心等做食物時叫雞雜.