VN520


              

雞眼

Phiên âm : jī yǎn.

Hán Việt : kê nhãn .

Thuần Việt : bệnh mụn cơm; chai chân; chai tay.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bệnh mụn cơm; chai chân; chai tay. 皮膚病, 腳掌或腳趾上角質層增生而形成的小圓硬塊, 樣子象雞的眼睛, 局部有壓痛.


Xem tất cả...