Phiên âm : jī yǎn.
Hán Việt : kê nhãn .
Thuần Việt : bệnh mụn cơm; chai chân; chai tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bệnh mụn cơm; chai chân; chai tay. 皮膚病, 腳掌或腳趾上角質層增生而形成的小圓硬塊, 樣子象雞的眼睛, 局部有壓痛.