VN520


              

雞犬不寧

Phiên âm : jī quǎn bùníng.

Hán Việt : kê khuyển bất ninh.

Thuần Việt : gà chó không yên; không ai được yên; bị quấy rối.

Đồng nghĩa : 雞飛狗跳, 雞飛狗走, .

Trái nghĩa : 雞犬不驚, .

gà chó không yên; không ai được yên; bị quấy rối. 形容攪擾得很利害, 連雞狗都不得安寧.


Xem tất cả...