Phiên âm : jī quǎn bùníng.
Hán Việt : kê khuyển bất ninh.
Thuần Việt : gà chó không yên; không ai được yên; bị quấy rối.
Đồng nghĩa : 雞飛狗跳, 雞飛狗走, .
Trái nghĩa : 雞犬不驚, .
gà chó không yên; không ai được yên; bị quấy rối. 形容攪擾得很利害, 連雞狗都不得安寧.