Phiên âm : jī máo suàn pí.
Hán Việt : kê mao toán bì .
Thuần Việt : lông gà vỏ tỏi; chuyện nhỏ nhặt không đáng kể; việ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lông gà vỏ tỏi; chuyện nhỏ nhặt không đáng kể; việc vặt vãnh; thứ vô ích. 比喻無關緊要的瑣事.