Phiên âm : jī máo xìn.
Hán Việt : kê mao tín.
Thuần Việt : thư hoả tốc; thư lông gà; thư phát chuyển nhanh .
thư hoả tốc; thư lông gà; thư phát chuyển nhanh (trước đây những công văn, thư tín hoả tốc thì giắt thêm một chiếc lông gà). 過去須要火速傳遞的緊急公文、信件、就插上雞毛, 叫雞毛信.