VN520


              

雞尸牛從

Phiên âm : jī shīniú cóng.

Hán Việt : kê thi ngưu tòng.

Thuần Việt : đầu gà hơn đuôi trâu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đầu gà hơn đuôi trâu. 《國策·韓策》:"寧為雞口, 無為牛后. "比喻寧愿在局面小的地方當家作主, 不愿在局面大的地方任人支配. 也說雞尸牛從(尸:主).


Xem tất cả...