Phiên âm : jī jiān.
Hán Việt : kê gian .
Thuần Việt : đồng tình luyến ái; đồng tính nam .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đồng tình luyến ái; đồng tính nam (giữa con trai với con trai). 指男人與男人之間發生性行為.