VN520


              

雜燴

Phiên âm : zá huì.

Hán Việt : tạp quái .

Thuần Việt : rau trộn; gỏi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. rau trộn; gỏi. 用多種菜合在一起燴成的菜.


Xem tất cả...