Phiên âm : zá shū.
Hán Việt : tạp thư .
Thuần Việt : tạp thư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tạp thư (thời khoa cử chỉ những sách vở không kiên quan trực tiếp đến thi cử.). 科舉時代指與科舉考試無直接關系的書籍.