Phiên âm : shuāng gàng.
Hán Việt : song giang.
Thuần Việt : xà kép; xà đôi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. xà kép; xà đôi. 體操器械的一種, 用兩根木桿平行地固定在木制或鐵制的架上構成.