Phiên âm : shuāng liào.
Hán Việt : song liệu .
Thuần Việt : hai lớp; hai lần.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hai lớp; hai lần. (雙料兒)制造物品用的材料比通常的同類物品加倍, 多用于比喻.