VN520


              

雙料

Phiên âm : shuāng liào.

Hán Việt : song liệu .

Thuần Việt : hai lớp; hai lần.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hai lớp; hai lần. (雙料兒)制造物品用的材料比通常的同類物品加倍, 多用于比喻.


Xem tất cả...