VN520


              

雕漆

Phiên âm : diāo qī.

Hán Việt : điêu tất.

Thuần Việt : trổ sơn; sơn khắc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trổ sơn; sơn khắc. 特種工藝的一種, 在銅胎或木胎上涂上好些層漆, 陰干后浮雕各種花紋. 也指這種雕漆的器物. 北京和揚州出產的最著名. 也叫漆雕.


Xem tất cả...