Phiên âm : diāo sù.
Hán Việt : điêu tố .
Thuần Việt : điêu khắc; nặn tượng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điêu khắc; nặn tượng. 造型藝術的一種, 用竹木、玉石、金屬、石膏、泥土等材料雕刻或塑造各種藝術形象.