Phiên âm : yōng yōng.
Hán Việt : ung ung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
和諧的樣子。《禮記.少儀》:「鸞和之美, 肅肅雍雍。」唐.孔穎達.正義:「雍雍是和貌。」《文選.潘岳.笙賦》:「雍雍喈喈, 若群鶵之從母也。」也作「邕邕」、「雝雝」、「廱廱」。