Phiên âm : cí huáng.
Hán Việt : thư hoàng.
Thuần Việt : thư hoàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thư hoàng (hoá)矿物,成分是三硫化二砷(As2 S3 ),晶体多呈柱状,橙黄色,略透明,燃烧时放出大蒜的气味供制颜料或做退色剂用