Phiên âm : cí huáng.
Hán Việt : thư hoàng .
Thuần Việt : thư hoàng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. thư hoàng (hoá). 礦物, 成分是三硫化二砷(As2 S3 ), 晶體多呈柱狀, 橙黃色, 略透明, 燃燒時放出大蒜的氣味. 供制顏料或做退色劑用.