VN520


              

雌黃

Phiên âm : cí huáng.

Hán Việt : thư hoàng .

Thuần Việt : thư hoàng .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. thư hoàng (hoá). 礦物, 成分是三硫化二砷(As2 S3 ), 晶體多呈柱狀, 橙黃色, 略透明, 燃燒時放出大蒜的氣味. 供制顏料或做退色劑用.


Xem tất cả...