Phiên âm : cí xióng yì tǐ.
Hán Việt : thư hùng dị thể.
Thuần Việt : loài đơn tính .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
loài đơn tính (đực và cái riêng biệt). 精巢和卵巢分別生在雄性動物和雌性動物體內, 高等動物都是雌雄異體的.