Phiên âm : cí fēng.
Hán Việt : thư phong .
Thuần Việt : ong cái.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ong cái. 雌性的蜂類, 特指雌性的蜜蜂, 包括蜂王和工蜂.