VN520


              

雌蕊

Phiên âm : cí ruǐ.

Hán Việt : thư nhị .

Thuần Việt : nhuỵ cái; nhị cái.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhuỵ cái; nhị cái. 花的重要部分之一, 一般生在花的中央, 下部膨大部分是子房, 發育成果實;子房中有胚珠, 受精后發育成種子;中部細長的叫花柱, 花柱上端叫柱頭.


Xem tất cả...