Phiên âm : jí tuán.
Hán Việt : tập đoàn.
Thuần Việt : tập đoàn.
tập đoàn. 為了一定的目的組織起來共同行動的團體.
♦Đoàn thể tổ chức cùng nhau hành động để đạt tới một mục đích nhất định.
♦Chỉ đơn vị xã hội: cơ quan, đoàn thể, xí nghiệp, v.v. ◎Như: tập đoàn cấu mãi lực 集團購買力.