VN520


              

雅量

Phiên âm : yǎ liàng.

Hán Việt : nhã Lượng .

Thuần Việt : độ lượng rộng rãi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. độ lượng rộng rãi. 寬宏的氣度.


Xem tất cả...