Phiên âm : yǎ zhi.
Hán Việt : nhã trí .
Thuần Việt : lịch sự tao nhã .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lịch sự tao nhã (ăn mặc, đồ dùng, nhà cửa...). (服飾、器物、房屋等)美觀而不落俗套.