Phiên âm : yǎ zuò.
Hán Việt : nhã tọa.
Thuần Việt : căn phòng lịch sự; chỗ trang nhã.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
căn phòng lịch sự; chỗ trang nhã. (雅座兒)指飯館、酒店、澡堂中比較精致而舒適的小房間.