Phiên âm : xióng jīng.
Hán Việt : hùng tinh .
Thuần Việt : hùng tinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hùng tinh (tức hùng hoàng dùng trong Đông y). 中藥上指雄黃.