Phiên âm : xióng zhǔ.
Hán Việt : hùng chủ .
Thuần Việt : vị vua có tài trí mưu lược kiệt xuất.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vị vua có tài trí mưu lược kiệt xuất. 指有雄才大略的君主.