Phiên âm : yàn lái hóng.
Hán Việt : nhạn lai hồng.
Thuần Việt : nhạn lai hồng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhạn lai hồng. 一年生草本植物, 葉子長卵圓形, 表面黃色、紅色相錯雜, 秋天開花, 黃綠色. 供觀賞.