Phiên âm : què yīng.
Hán Việt : tước ưng .
Thuần Việt : chim ưng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim ưng. 猛禽的一種, 比鷹小, 羽毛灰褐色, 腹部白色, 有赤褐色橫斑, 腳黃色, 雌的比雄的稍大. 捕食小鳥, 飼養的雌鳥可以幫助打獵. 也叫鷂, 通稱鷂子或鷂鷹.