VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
雀躍
Phiên âm :
què yuè.
Hán Việt :
tước dược.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
歡欣雀躍.
雀屏 (què píng) : tước bình
雀瞀 (què mào) : tước mậu
雀兒揀著旺處飛 (quèr jiǎn zhe wàng chù fēi) : tước nhi giản trứ vượng xử phi
雀鼠耗 (què shǔ hào) : tước thử háo
雀屏中選 (què píng zhòng xuǎn) : tước bình trung tuyển
雀息 (què xí) : tước tức
雀巢 (què cháo) : Nestle
雀躍 (què yuè) : tước dược
雀跃 (què yuè) : nhảy nhót; tung tăng
雀角鼠牙 (què jiǎo shǔ yá) : tước giác thử nha
雀舌 (què shé) : tước thiệt
雀子 (qiāo zi) : tàn nhang; tàn hương
雀斑 (què bān) : tàn nhang
雀頂 (què dǐng) : tước đính
雀鷹 (què yīng) : chim ưng
雀鹰 (què yīng) : chim ưng
Xem tất cả...