VN520


              

隻手擎天

Phiên âm : zhī shǒu qíng tiān .

Hán Việt : chích thủ kình thiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Một tay chống trời. Hình dung bản lĩnh rất lớn. ◎Như: tha túng hữu chích thủ kình thiên đích thông thiên bổn sự, dã đào bất xuất ngã Như Lai Phật đích thủ chưởng tâm 他縱有隻手擎天的通天本事, 也逃不出我如來佛的手掌心.


Xem tất cả...