Phiên âm : yǐn yì.
Hán Việt : ẩn dật.
Thuần Việt : ẩn dật; ở ẩn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩn dật; ở ẩn. 避世隱居. 也指隱居的人.