VN520


              

隱秘

Phiên âm : yǐn mì.

Hán Việt : ẩn bí.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

隱秘不說

♦§ Cũng viết là ẩn bí 隱祕.
♦Che kín, không hiển lộ.
♦Sự tình bí mật.


Xem tất cả...