VN520


              

隱忍

Phiên âm : yǐn rěn.

Hán Việt : ẩn nhẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 啞忍, .

Trái nghĩa : 暴怒, .

隱忍不言

♦☆Tương tự: á nhẫn 啞忍. ★Tương phản: bạo nộ 暴怒.
♦Chịu nhịn không nói, không tỏ nỗi lòng mình ra ngoài mặt. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Đãn thị sự dĩ như thử, thuyết dã vô ích, chỉ đắc ẩn nhẫn bất ngôn 但是事已如此, 說也無益, 只得隱忍不言 (Đệ tứ nhị hồi).


Xem tất cả...