Phiên âm : yǐn xíng fēi jī.
Hán Việt : ẩn hình phi cơ.
Thuần Việt : máy bay tàng hình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
máy bay tàng hình. 指用雷達、紅外線或其他探測系統難以發現的飛機.