Phiên âm : yǐn xíng.
Hán Việt : ẩn hình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
♦Che giấu hình thể. ◇Tấn Thư 晉書: Thiện ca vũ, hựu năng ẩn hình nặc ảnh 善歌舞, 又能隱形匿影 (Ẩn dật truyện 隱逸傳, Hạ Thống truyện 夏統傳).