Phiên âm : yǐn xìng mái míng.
Hán Việt : ẩn tính mai danh.
Thuần Việt : mai danh ẩn tích; giấu họ giấu tên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mai danh ẩn tích; giấu họ giấu tên. 隱瞞自己的真實姓名.