VN520


              

隱天動地

Phiên âm : yǐn tiān dòng dì.

Hán Việt : ẩn thiên động địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

義參「驚天動地」。見「驚天動地」條。


Xem tất cả...