Phiên âm : yǐn nì.
Hán Việt : ẩn nặc.
Thuần Việt : ẩn nấp; ẩn náu; giấu kín.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ẩn nấp; ẩn náu; giấu kín. 隱藏;躲起來.