Phiên âm : suí fēng zhuǎn duò.
Hán Việt : TUỲ PHONG CHUYỂN ĐÀ.
Thuần Việt : lựa gió bẻ lái; gió chiều nào xuôi theo chiều ấy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lựa gió bẻ lái; gió chiều nào xuôi theo chiều ấy. 比喻順著情勢改變態度(含貶義). 也說隨風轉舵. 見〖順風轉舵〗.