Phiên âm : suí bǐ.
Hán Việt : tùy bút .
Thuần Việt : tuỳ bút.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tuỳ bút. 一種散文體裁, 篇幅短小, 表現形式靈活自由, 可以抒情、敘事或評論.