VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
隨帶
Phiên âm :
suí dài.
Hán Việt :
tùy đái .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
信外隋帶書籍一包.
隨便 (suí biàn) : tùy tiện
隨機存取記憶體 (suí jī cún qǔ jì yì tǐ) : tùy cơ tồn thủ kí ức thể
隨遇而安 (suí yùérān) : thích ứng trong mọi tình cảnh; thoả mãn trong mọi
隨鄉入俗 (suí xiāng rù sú) : tùy hương nhập tục
隨機變數 (suí jī biàn shù) : tùy cơ biến sổ
隨波逐流 (suí bō zhú liú) : nước chảy bèo trôi; gặp sao hay vậy
隨高就低 (suí gāo jiù dī) : tùy cao tựu đê
隨機應變 (suí jī yìng biàn) : tuỳ cơ ứng biến
隨意 (suí yì) : tuỳ ý
隨從 (suí cóng) : tùy tòng
隨聲附和 (suí shēng fù hè) : phụ hoạ theo đuôi; a dua
隨風倒舵 (suí fēng dǎo duò) : tùy phong đảo đà
隨邪 (suí xié) : tùy tà
隨心草兒 (suí xīn cǎor) : tùy tâm thảo nhi
隨波逐浪 (suí bō zhú làng) : tùy ba trục lãng
隨員 (suí yuán) : người đi theo; nhân viên tuỳ tùng
Xem tất cả...