Phiên âm : suí yuán.
Hán Việt : tùy viên.
Thuần Việt : người đi theo; nhân viên tuỳ tùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. người đi theo; nhân viên tuỳ tùng. 隨同首長或代表團外出的工作人員.