VN520


              

隨口

Phiên âm : suí kǒu.

Hán Việt : tùy khẩu .

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

他對別人的要求, 從不隨口答應.


Xem tất cả...