VN520


              

障眼法

Phiên âm : zhàng yǎn fǎ.

Hán Việt : chướng nhãn pháp .

Thuần Việt : thủ thuật che mắt; thủ thuật che mắt kẻ khác.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thủ thuật che mắt; thủ thuật che mắt kẻ khác. 遮蔽或轉移人的目光使看不清真相的手法. 也說遮眼法、掩眼法.