VN520


              

隔靴搔癢

Phiên âm : gé xuē sāo yǎng.

Hán Việt : cách ngoa tao dưỡng.

Thuần Việt : gãi không đúng chỗ ngứa; không giải quyết vấn đề t.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 一針見血, 一語破的, 對症下藥, .

gãi không đúng chỗ ngứa; không giải quyết vấn đề then chốt; không đi đến đâu. 比喻說話作文等不中肯, 沒有抓住解決問題的關鍵.


Xem tất cả...