VN520


              

隔越

Phiên âm : gé yuè.

Hán Việt : cách việt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cách nhau rất xa. ◇Thái Diễm 蔡琰: Đồng thiên cách việt hề như Thương Sâm, Sanh tử bất tương tri hề hà xứ tầm 同天隔越兮如商參, 生死不相知兮何處尋 (Hồ già thập bát phách 胡笳十八拍) Cùng trời mà cách xa nhau hề như sao Thương với sao Sâm, Sống chết không biết nhau hề tìm nơi đâu.
♦Siêu việt, vượt quá giới hạn.


Xem tất cả...