VN520


              

隔日

Phiên âm : gé rì.

Hán Việt : cách nhật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

夜校隔日上課

♦Cứ một ngày có một ngày không. ◎Như: y sư chúc phó bệnh nhân tương giá thiếp dược cách nhật tiên dụng 醫師囑咐病人將這帖藥隔日煎用 y sĩ dặn bảo bệnh nhân lấy thang thuốc này đem sắc lên mà dùng cứ hai ngày một lần.
♦Khoảng cách bằng một ngày. ◎Như: chuẩn bị cách nhật đích khảo thí 準備隔日的考試 chuẩn bị cho kì thi sắp đến trong một ngày nữa.


Xem tất cả...